Xe Nâng Điện VNA Zowell Man-up – Giải Pháp Thông Minh Cho Kho Hàng Hiện Đại
1. Giới Thiệu
2. Công Nghệ Vượt Trội & Tính Năng An Toàn
✅ Động Cơ AC Hiệu Suất Cao
-
Tiết kiệm 30% điện năng so với động cơ DC truyền thống.
-
Hoạt động êm ái, giảm thiểu hao mòn, tuổi thọ lên đến 20.000 giờ.
✅ Hệ Thống Cảm Biến Thông Minh
-
Cảm biến chống va chạm tự động dừng khi phát hiện vật cản.
-
Cảnh báo quá tải & mất cân bằng đảm bảo an toàn khi nâng hạ.
✅ Pin Lithium Công Nghệ Mới
-
Thời gian sạc nhanh (2-3 giờ), hoạt động liên tục 8-10 giờ.
-
An toàn tuyệt đối: Không phát sinh khí độc, chống cháy nổ.
✅ Bảng Điều Khiển Thân Thiện
-
Màn hình LCD hiển thị rõ ràng: mức pin, tải trọng, cảnh báo bảo trì.
-
Thiết kế ergonomic, giảm mệt mỏi cho người vận hành.
3. Ứng Dụng Đa Ngành
Xe nâng VNA Zowell Man-up là giải pháp hoàn hảo cho:
-
Kho thông minh (Smart Warehouse) – Tích hợp IoT để quản lý từ xa.
-
Dược phẩm & Thực phẩm – Độ chính xác cao, phù hợp môi trường sạch.
-
Công nghiệp ô tô & Điện tử – Xử lý linh kiện nhạy cảm.
-
Logistics & E-commerce – Tối ưu tốc độ bốc xếp.
4. Lợi Ích Khi Sử Dụng
✔ Tiết kiệm 40% không gian kho nhờ khả năng làm việc trong lối đi hẹp (≥ 1.8m).
✔ Tăng 25% năng suất với tốc độ di chuyển 12km/h và nâng hạ mượt mà.
✔ Giảm chi phí vận hành nhờ công nghệ tiết kiệm năng lượng và bảo trì tối thiểu.
5. Tiêu Chuẩn An Toàn Quốc Tế
-
Đạt chuẩn EN 1175 (Châu Âu) & ISO 13849.
-
Đèn LED cảnh báo 360° + Còi báo động đảm bảo an toàn trong môi trường đông người.

| Mamufacturer | Suzhou Pioneer | |||
| Product Brand | ZOWELL | |||
| Truck model | VUE116-135S | |||
| Identifications | 1.1 | Type of Mast | Triple Mast | |
| 1.2 | Drive Type | Electric | ||
| 1.3 | Operation Type | Trilateral Stacking | ||
| 1.4 | Load Capacity | kg | 1600 | |
| 1.5 | Load Capacity | mm | 600 | |
| 1.6 | Drive Type | Sit on | ||
| 1.7 | Wheelbase | mm | 2080 | |
| Weight | 2.1 | Dead weight(with battery) | kg | 9280 |
| Tyre | 3.1 | Type of wheel | PU | |
| 3.2 | Driving wheel size | mm | φ400×160 | |
| 3.3 | Front size | mm | φ165xl45 | |
| 3.4 | Wheel qty(X=driving wheel) | lx / 4 | ||
| Dimension | 4.1 | Height with mast closed | mm | 5318 |
| 4.2 | Free Lift Height | mm | 4153 | |
| 4.3 | Sub lifting height | mm | 1520 | |
| 4.4 | Lifting height | mm | 13500 | |
| 4.5 | Overall height with mast extended | mm | 14665 | |
| 4.6 | Cab Height | mm | 2100 | |
| 4.7 | Overall length (Forks sideways / forks facing forward) | mm | 3818 / 4790 | |
| 4.8 | Overall width | mm | 1500 | |
| 4.9 | Fork dimensions | mm | 122x50x1200 | |
| 4.10 | Fork class/type | 2/A | ||
| 4.11 | Overall Fork Width | mm | 297-750 | |
| 4.12 | Clearance height | mm | 80 | |
| 4.13 | Turning Radius | mm | 2356 | |
| 4.14 | Pallet Width | mm | 1000 | |
| 4.15 | Pallet Length | mm | 1200 | |
| 4.16 | Working Aisle width | mm | 1750 | |
| 4.17 | Main Aisle width | mm | 5000 |